🔍 Search: MANG TÍNH ĐỘC ĐOÁN
🌟 MANG TÍNH ĐỘC … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
독단적
(獨斷的)
Định từ
-
1
남과 상의하지 않고 혼자서 판단하거나 결정하는.
1 MANG TÍNH ĐỘC ĐOÁN: Quyết định hay phán đoán một mình và không hội ý với người khác.
-
1
남과 상의하지 않고 혼자서 판단하거나 결정하는.
-
강압적
(強壓的)
Định từ
-
1
힘이나 권력을 이용해 강제로 억누르는.
1 MANG TÍNH ĐỘC ĐOÁN, MANG TÍNH CHUYÊN CHẾ, MANG TÍNH ÁP ĐẶT: Dùng sức mạnh hay quyền lực để đàn áp cưỡng chế.
-
1
힘이나 권력을 이용해 강제로 억누르는.
🌟 MANG TÍNH ĐỘC ĐOÁN @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
도그마
(dogma)
Danh từ
-
1.
독단적인 신념이나 학설.
1. GIÁO ĐIỀU: (trong tôn giáo) Học thuyết hay niềm tin mang tính độc đoán.
-
1.
독단적인 신념이나 학설.